Có 2 kết quả:

截獲 jié huò ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄛˋ截获 jié huò ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to cut off and capture

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to cut off and capture